Thực đơn
Hojjat Haghverdi Thống kê sự nghiệp câu lạc bộCâu lạc bộ | Hạng đấu | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Hazfi | Châu Á | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Aboumoslem | Hạng đấu 1 | 2013–14 | 4 | 0 | 0 | 0 | – | – | 4 | 0 |
Zob Ahan | Pro League | 2014–15 | 5 | 0 | 1 | 0 | – | – | 6 | 0 |
2015–16 | 12 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | ||
2016–17 | 9 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 15 | 0 | ||
Paykan | 2017–18 | 28 | 1 | 1 | 0 | – | – | 29 | 1 | |
Career Total | 58 | 1 | 8 | 0 | 2 | 0 | 68 | 1 |
Thực đơn
Hojjat Haghverdi Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Hojjat HaghverdiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hojjat Haghverdi http://www.isfahanfootball.com/Default.aspx?tabid=... http://www.persianleague.com http://www.persianleague.com/teams.html?id=3288&vi... http://iranleague.ir/MatchDetails/6264 http://iranleague.ir/league/player/4782 http://www.iranleague.ir http://isport.ir/fa/content/47518/%D9%84%DB%8C%D8%...